
Mình biết nhiều người làm sáng tạo nội dung đã đạt được những kết quả ấn tượng nhờ đi đúng hướng. Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn đang gặp khó khăn trong việc phát triển kênh. Vì vậy, hôm nay mình muốn chia sẻ một tư duy nền tảng trong việc làm nội dung.
Đối với mình, tư duy làm nội dung chuẩn mực không phải là “làm nhiều là tốt”, mà là “làm đúng ngay từ đầu”. Thay vì cố gắng một cách mù quáng, chúng ta cần dừng lại, quan sát đối thủ, nhìn nhận lại chính mình để có những bước đi chiến lược hơn.
Một trong những thao tác nhỏ nhưng có vai trò quyết định trong mọi kế hoạch xây kênh chính là áp dụng tư duy: Quan sát – Phân tích – Đúc kết.
Đây là công thức giúp bạn nhìn vào video của đối thủ, bóc tách từng lớp nội dung, tìm ra cấu trúc đằng sau sự lan tỏa (viral), và ứng dụng nó theo cách của riêng mình.
Bước 1: Xác định đúng “Đối thủ cạnh tranh”
Không phải kênh nào có video triệu view cũng là đối thủ mà bạn cần phân tích sâu. Để đạt hiệu quả, bạn phải phân biệt rõ đâu là kênh cần học hỏi và đâu là kênh chỉ nên tham khảo.
Dưới đây là 3 tiêu chí để xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp:
- Cùng tệp khách hàng mục tiêu: Các kênh cùng nhắm tới một nhóm đối tượng cụ thể. Ví dụ: phụ nữ sau sinh, người quan tâm đến chăm sóc sức khỏe chủ động, hoặc cộng đồng yêu thích công nghệ.
- Sản phẩm/dịch vụ tương đương: Sản phẩm không cần giống hệt, nhưng phải có cùng công dụng, chức năng hoặc giải quyết cùng một vấn đề cho khách hàng.
- Mức giá tương đồng: Đừng so sánh một sản phẩm 500.000 đồng với một mặt hàng 5.000.000 đồng. Cái nhìn, hành vi và quy trình ra quyết định mua hàng của hai nhóm khách hàng này hoàn toàn khác nhau.
Kết luận: Phân tích sai đối thủ sẽ dẫn đến định hướng xây kênh sai lầm ngay từ bước đầu tiên.
Bước 2: Phân tích tổng quan kênh
Trước khi đi vào mổ xẻ từng video, hãy phân tích toàn bộ kênh để nhận ra các mô thức chung (pattern) và chiến lược nội dung của họ.
2.1. Xác định các chỉ số chung
- Tìm kênh bạn muốn phân tích.
- Ghi nhận các chỉ số hiệu suất hiện hữu:
- Lượt xem (view) trung bình trên mỗi video.
- Lượt thích, lượt lưu, lượt chia sẻ, và bình luận trung bình.
- Tổng số người theo dõi (follow).
2.2. Tính toán tỷ lệ hiệu quả dựa trên dữ liệu
- Lọc các video được đăng trong 3 tháng gần nhất.
- Ước tính khoảng lượt xem trung bình của kênh (ví dụ: 100.000 – 300.000 view).
- Đi sâu vào từng video để tính tỷ lệ tương tác. Ví dụ: một video 100.000 view có 5.600 lượt thích, tương đương tỷ lệ là 5.6%.
- Lưu ý: Nếu một video có lượt xem rất cao nhưng tỷ lệ tương tác (thích, bình luận) lại thấp, đây có thể là một dấu hiệu cho thấy video được hỗ trợ bởi quảng cáo hoặc các hình thức khác, thay vì hấp dẫn một cách tự nhiên.
Bài học rút ra: Những video có tỷ lệ tương tác cao cho thấy chủ đề đó thực sự được khán giả yêu thích. Hãy ưu tiên khai thác các chủ đề này.
2.3. So sánh nhiều kênh để tìm ra chủ đề nổi bật
- Phân tích từ 5 đến 10 kênh trong cùng lĩnh vực của bạn.
- Ghi lại những chủ đề được lặp lại nhiều nhất và có hiệu quả tương tác tốt trên các kênh này.
2.4. Bóc tách sâu từng chủ đề nổi bật
Từ một chủ đề lớn, hãy chia thành các nhánh nhỏ hơn. Ví dụ, với chủ đề “Sức khỏe Phụ nữ”, bạn có thể chia thành:
- Các vấn đề về giấc ngủ, căng thẳng, bốc hỏa.
- Các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt, thay đổi nội tiết tố, tăng cân không rõ lý do.
Việc chia nhỏ này giúp bạn xây dựng một ngân hàng ý tưởng (idea bank) phong phú và có kế hoạch sản xuất nội dung rõ ràng, thay vì xây kênh một cách mông lung.
Bước 3: “Mổ xẻ” chi tiết một video với khung phân tích 6 yếu tố
Đây là khung phân tích mình sử dụng cho mọi video viral, dù là từ đối thủ hay các nhà sáng tạo hàng đầu.
3.1. Ý tưởng lớn và Cảm xúc chủ đạo (Big Idea & Emotion)
“Người ta không mua sản phẩm. Họ mua cảm giác mà video đó mang lại.”
- Cảm xúc chủ đạo là gì? Tò mò, đồng cảm, tức giận, sợ bỏ lỡ (FOMO), hay hy vọng?
- Ý tưởng lớn là gì? Thông điệp cốt lõi của video nếu chỉ được tóm gọn trong một câu là gì?
Câu hỏi phân tích: Sau khi xem, khán giả cảm thấy gì? Thông điệp xuyên suốt của video là gì?
3.2. Điểm neo giữ chân (Hook)
“Video hay nhưng điểm neo 3 giây đầu yếu, 80% khán giả sẽ lướt qua.”
- Hình ảnh: Gương mặt, cử chỉ, chuyển động có gì đặc biệt?
- Văn bản trên màn hình: Cỡ chữ, phông chữ, màu sắc, vị trí có thu hút không?
- Âm thanh: Có sử dụng âm thanh thịnh hành, hiệu ứng âm thanh đặc biệt, hay giọng đọc thu hút không?
Câu hỏi phân tích: 3 giây đầu có đủ sức mạnh để giữ chân người xem không? Yếu tố này đánh vào mong muốn hay nỗi đau gì của khán giả?
3.3. Kịch bản và Logic dẫn dắt
“Không có kịch bản đồng nghĩa với việc không có chủ đích giữ chân người xem.”
- Mạch nội dung: Video đi theo cấu trúc Vấn đề -> Giải pháp, Kể chuyện cá nhân (Trước -> Sau), hay cấu trúc nào khác?
- Thời điểm giới thiệu sản phẩm: Ngay đầu để tạo sự tò mò, ở giữa để kết nối tự nhiên, hay ở cuối để kêu gọi hành động?
Câu hỏi phân tích: Logic của video có dễ hiểu không? Đâu là điểm “wow” khiến khán giả bị thuyết phục?
3.4. Hình ảnh và Văn bản (Visual & Text)
“Hình ảnh không chỉ cần đẹp, mà phải truyền tải đúng tinh thần của thương hiệu.”
- Văn bản: Font chữ có nhất quán không? Có sử dụng các từ khóa mạnh không?
- Góc quay và bối cảnh: Góc máy, bối cảnh có tạo được sự tin cậy và chuyên nghiệp không?
- Màu sắc: Tông màu chung của video có nhất quán không?
Câu hỏi phân tích: Toàn bộ phần hình ảnh có tạo ra sự tin tưởng hay gây phản cảm? Có yếu tố nào về mặt hình ảnh có khả năng lan truyền không?
3.5. Âm thanh và Nhịp điệu dựng (Sound & Pacing)
“Nội dung có thể hay, nhưng khán giả không đủ kiên nhẫn cho một video có nhịp điệu chậm chạp.”
- Thời lượng mỗi cảnh: Các cảnh chuyển động nhanh hay chậm?
- Cách cắt dựng: Cắt nhanh liên tục hay cắt theo nhịp nhạc?
- Kết hợp âm thanh: Có sự kết hợp giữa giọng nói, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh để tăng cảm xúc không?
Câu hỏi phân tích: Nhịp điệu video có đoạn nào bị chậm, gây nhàm chán không? Có đoạn nào quá nhanh gây khó hiểu không?
3.6. Trang sản phẩm – Điểm chạm cuối
“Nội dung video thu hút người dùng, nhưng trang sản phẩm mới là nơi giữ chân và chuyển đổi họ.”
- Sự đồng bộ: Hình ảnh và thông điệp trên trang sản phẩm có khớp với video không?
- Bằng chứng xã hội (Social Proof): Trang có các đánh giá, nhận xét để tăng độ tin cậy không?
- Kêu gọi hành động (CTA): Lời kêu gọi có rõ ràng và được đặt đúng chỗ không?
Câu hỏi phân tích: Nếu là khán giả, khi nhấp từ video vào trang sản phẩm, cảm xúc có bị đứt gãy không?
Bước 4: Đánh giá và đúc kết
Sau khi hoàn thành quá trình phân tích, hãy ghi lại những ưu điểm và nhược điểm của đối thủ một cách rõ ràng. Từ đó, bạn sẽ có đủ thông tin để học hỏi những điểm mạnh, tránh những sai lầm của họ và tìm ra hướng đi cải tiến cho kênh của riêng mình.
Phân tích đối thủ không phải để sao chép một cách máy móc. Mục đích cuối cùng là để hiểu rõ:
- Tại sao nội dung của họ lại được lan tỏa?
- Những chủ đề và thông điệp nào đang thực sự hiệu quả với tệp khách hàng mục tiêu?
- Chúng ta có thể làm gì khác biệt và tốt hơn họ?
Sự lan tỏa (viral) không phải là may mắn. Nó là công thức. Và bạn hoàn toàn có thể “giải mã” công thức đó để áp dụng cho kênh của chính mình.
Tìm hiểu thêm về cách tự động hoá hệ thống này với n8n
Đây là một workflow nâng cao, kết hợp giữa việc lấy dữ liệu qua API, xử lý logic và phân tích bằng AI.
Mục tiêu Workflow
Tự động lấy các video mới nhất từ một danh sách kênh TikTok đối thủ, xác định các video có hiệu suất cao, sau đó sử dụng AI để “mổ xẻ” chi tiết các video đó theo khung phân tích 6 yếu tố và lưu kết quả vào Google Sheets.
Các công cụ cần chuẩn bị
- Tài khoản n8n: Có thể là n8n cloud hoặc tự host.
- Tài khoản Google: Để sử dụng Google Sheets làm nơi lưu trữ danh sách đối thủ và kết quả phân tích.
- Tài khoản dịch vụ scraping (Ví dụ: Apify): n8n không có node gốc để lấy dữ liệu từ TikTok. Sử dụng một dịch vụ bên thứ ba qua API là cách ổn định nhất. Apify có “Actor” chuyên cho việc cào dữ liệu TikTok, bao gồm cả transcript video.
- API Key của một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM):
- Google Gemini (Khuyến nghị): Có node tích hợp sẵn trong n8n (
Google Gemini
node). - OpenAI (GPT-4o/GPT-4 Turbo): Cũng có node tích hợp sẵn (
OpenAI
node).
- Google Gemini (Khuyến nghị): Có node tích hợp sẵn trong n8n (
Tổng quan workflow trên n8n
Sơ đồ luồng công việc sẽ trông như sau:
[Trigger: Lịch chạy]
-> [Google Sheets: Đọc danh sách đối thủ]
-> [HTTP Request: Gọi Apify để lấy video]
-> [Item Lists: Tách từng video]
-> [Code: Tính tỷ lệ tương tác]
-> [Filter: Lọc video viral]
-> [Google Gemini: Phân tích sâu video]
-> [Google Sheets: Ghi kết quả]
Chi tiết từng bước cài đặt Workflow
Giai đoạn 1: Khởi tạo và lấy dữ liệu kênh đối thủ
- Node
Schedule
(Lịch chạy):- Thiết lập workflow tự động chạy theo lịch bạn muốn (ví dụ: mỗi ngày một lần, mỗi tuần một lần).
- Node
Google Sheets
(Read):- Mục đích: Đọc danh sách các kênh TikTok đối thủ cần phân tích.
- Cài đặt:
- Tạo một file Google Sheets có một cột chứa URL của các kênh TikTok đối thủ (ví dụ:
https://www.tiktok.com/@channelname
). - Trong node n8n, kết nối với tài khoản Google của bạn, chọn file và sheet tương ứng.
- Tạo một file Google Sheets có một cột chứa URL của các kênh TikTok đối thủ (ví dụ:
- Node
HTTP Request
(Gọi API của Apify):- Mục đích: Với mỗi URL kênh từ Google Sheets, gọi API của Apify để lấy danh sách các video gần đây nhất (ví dụ: 50 video cuối).
- Cài đặt:
- URL:
https://api.apify.com/v2/acts/YOUR_ACTOR_ID/runs?token=YOUR_APIFY_TOKEN
- Method:
POST
- Body (JSON):
- URL:
{
"profileUrls": [
{
"url": "{{ $json.url }}" // Lấy dữ liệu từ node Google Sheets
}
],
"resultsLimit": 50,
"shouldDownloadVideos": false, // Không cần tải video về
"shouldExtractComments": false,
"shouldScrapeMusic": true,
"shouldScrapeSubtitles": true // Rất quan trọng để lấy transcript
}
Workflow sẽ cần thêm các node để chờ Apify chạy xong và lấy kết quả trả về.
Giai đoạn 2: Xử lý dữ liệu và tìm video viral
- Node
Item Lists
:- Mục đích: Dữ liệu trả về từ Apify là một danh sách các video. Node này sẽ tách danh sách đó ra để xử lý từng video một.
- Node
Code
:- Mục đích: Tính toán các chỉ số quan trọng, đặc biệt là tỷ lệ tương tác.
- JavaScript Code:
const item = $input.item.json;
const stats = item.stats;
const views = stats.playCount || 0;
const likes = stats.diggCount || 0;
const comments = stats.commentCount || 0;
const shares = stats.shareCount || 0;
let engagementRate = 0;
if (views > 0) {
engagementRate = ((likes + comments + shares) / views) * 100;
}
item.calculatedStats = {
engagementRate: parseFloat(engagementRate.toFixed(2))
};
return item;
- Node
Filter
:- Mục đích: Chỉ giữ lại những video có hiệu suất cao để phân tích sâu, tránh lãng phí tài nguyên AI.
- Cài đặt (Ví dụ):
- Điều kiện 1: Lượt xem (
stats.playCount
) > 500,000 - OR
- Điều kiện 2: Tỷ lệ tương tác (
calculatedStats.engagementRate
) > 8%
- Điều kiện 1: Lượt xem (
Giai đoạn 3: Phân tích chuyên sâu bằng AI (Trái tim của Workflow)
- Node
Google Gemini
(hoặcOpenAI
):- Mục đích: Gửi thông tin của video viral (transcript, tiêu đề, số liệu) cho AI và yêu cầu nó phân tích theo khung 6 yếu tố.
- Cài đặt – Prompt: Đây là phần quan trọng nhất.
Prompt Template:
Bạn là một chuyên gia phân tích video marketing trên mạng xã hội. Dựa vào những thông tin được cung cấp dưới đây về một video TikTok, hãy thực hiện phân tích chi tiết theo 6 yếu tố và trả lời DƯỚI DẠNG JSON.
**Dữ liệu Video:**
- **Tiêu đề (Caption):** {{ $json.desc }}
- **Bản ghi lời thoại (Transcript/Subtitles):** {{ $json.subtitles }}
- **Lượt xem:** {{ $json.stats.playCount }}
- **Lượt thích:** {{ $json.stats.diggCount }}
- **Âm nhạc:** {{ $json.music.title }} - {{ $json.music.authorName }}
**Yêu cầu Phân tích (định dạng JSON):**
{
"big_idea_emotion": {
"big_idea": "Tóm tắt ý tưởng lớn hoặc thông điệp cốt lõi của video trong một câu.",
"emotion": "Cảm xúc chủ đạo mà video này gợi lên cho người xem là gì? (Ví dụ: Tò mò, Đồng cảm, Tức giận, FOMO, Hy vọng, Giải trí...)"
},
"hook_analysis": {
"description": "Mô tả 3 giây đầu tiên của video. Yếu tố nào (hình ảnh, âm thanh, text) đã được sử dụng để giữ chân người xem?",
"insight_hooked": "Điểm neo này đã đánh vào nỗi đau hoặc mong muốn cụ thể nào của khán giả?"
},
"script_logic": {
"structure": "Video được dẫn dắt theo cấu trúc nào? (Ví dụ: Vấn đề -> Giải pháp, Kể chuyện Trước -> Sau, Hướng dẫn từng bước, Liệt kê...)",
"wow_moment": "Điểm 'wow' hoặc khoảnh khắc thuyết phục nhất trong video nằm ở đâu?",
"product_placement": "Sản phẩm (nếu có) được đề cập ở thời điểm nào và theo cách nào?"
},
"visual_text": {
"visual_style": "Mô tả phong cách hình ảnh: màu sắc, bối cảnh, góc quay có đặc điểm gì nổi bật?",
"text_on_screen": "Văn bản trên màn hình có vai trò gì? (Nhấn mạnh, giải thích, kêu gọi...)"
},
"sound_pacing": {
"pacing": "Nhịp độ dựng video nhanh hay chậm? Mô tả cảm giác về tốc độ chuyển cảnh.",
"sound_design": "Âm thanh (nhạc nền, giọng nói, hiệu ứng) được sử dụng như thế nào để hỗ trợ cảm xúc của video?"
},
"final_funnel_check": {
"call_to_action": "Video có lời kêu gọi hành động (CTA) trực tiếp hoặc gián tiếp nào không? (Ví dụ: 'bấm vào link bio', 'comment nhé', 'xem sản phẩm ở giỏ hàng'...)",
"funnel_prediction": "Dựa trên CTA, dự đoán hành trình tiếp theo của người xem là gì?"
}
}
Giai đoạn 4: Tổng hợp và lưu trữ báo cáo
- Node
Set
:- Mục đích: Trích xuất chuỗi JSON từ đầu ra của AI để chuẩn bị ghi vào Google Sheets.
- Cài đặt: Chuyển đổi kết quả của AI thành đối tượng JSON mà n8n có thể đọc được.
- Node
Google Sheets
(Append/Update):- Mục đích: Lưu kết quả phân tích vào một bảng tính để theo dõi.
- Cài đặt:
- Tạo một Google Sheets mới với các cột tương ứng với 6 yếu tố phân tích (ví dụ:
Video_URL
,Big_Idea
,Emotion
,Hook_Description
,Script_Structure
…). - Trong node, ánh xạ (map) các giá trị từ đầu ra của AI vào các cột tương ứng trong bảng tính của bạn.
- Tạo một Google Sheets mới với các cột tương ứng với 6 yếu tố phân tích (ví dụ:
- Lợi ích: Workflow này giúp bạn tự động hóa 90% công việc phân tích thủ công, tiết kiệm hàng giờ làm việc mỗi tuần và cung cấp dữ liệu khách quan để ra quyết định chiến lược.
- Chi phí: Lưu ý về chi phí API của dịch vụ scraping và mô hình AI. Hãy thiết lập bộ lọc (Filter) một cách hợp lý để chỉ phân tích những video thực sự đáng giá.
- AI không hoàn hảo: Kết quả phân tích của AI rất hữu ích nhưng chỉ nên được xem là một nguồn tham khảo mạnh mẽ. Yếu tố con người – trực giác và kinh nghiệm của bạn – vẫn cần thiết để đưa ra kết luận cuối cùng.
- Bảo trì: Các nền tảng như TikTok thường xuyên thay đổi, API có thể cần cập nhật. Bạn cần kiểm tra workflow định kỳ để đảm bảo nó vẫn hoạt động ổn định.
Bằng cách thiết lập workflow này, bạn đã biến một quy trình phân tích phức tạp thành một cỗ máy tự động, giúp bạn luôn đi trước đối thủ trong việc nắm bắt xu hướng và thấu hiểu khán giả.